Characters remaining: 500/500
Translation

se déshabituer

Academic
Friendly

Từ "se déshabituer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự bỏ thói quen" hay "tự làm quen với việc không còn làm điều đó nữa". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "-" (có nghĩa là "từ bỏ") "habiter" (có nghĩa là "thói quen").

Định nghĩa:
  • Se déshabituer: Tự động từ bỏ một thói quen nào đó.
Cách sử dụng:
  • Cấu trúc: "se déshabituer de + danh từ" (tự bỏ thói quen đó).
  • Ví dụ:
    • Je me déshabitue de fumer. (Tôi đang tự bỏ thói quen hút thuốc.)
    • Elle se déshabituera de regarder la télévision tous les soirs. ( ấy sẽ tự bỏ thói quen xem ti vi mỗi tối.)
Chú ý:
  • Từ "se déshabituer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc từ bỏ một thói quen xấu hoặc một hành động người ta thường làm.
  • Động từ này có thể sử dụngnhiều thì khác nhau như hiện tại, quá khứ hay tương lai.
Biến thể:
  • Se déshabituer à: Khi bạn muốn nhấn mạnh đến việc không còn quen với một điều đó, bạn có thể dùng "à". Ví dụ: Il se déshabitue à vivre sans internet. (Anh ấy đang tự quen với việc sống không internet.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Désaccoutumer: Nghĩa tương tự, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
  • Se désaccoutumer: Cũng có nghĩatự bỏ thói quen.
  • Abandonner: Nghĩatừ bỏ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thói quen.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se défaire d'une habitude: Tương tự với nghĩatừ bỏ một thói quen.
  • Prendre de nouvelles habitudes: Có nghĩatạo ra thói quen mới, thườngđể thay thế những thói quen .
Kết luận:

Tóm lại, "se déshabituer" là một động từ hữu ích trong tiếng Pháp, cho phép bạn diễn đạt việc từ bỏ thói quen.

tự động từ
  1. bỏ thói quen
    • Se déshabituer de fumer
      bỏ thói quen hút thuốc

Comments and discussion on the word "se déshabituer"